GeForce MX130 vs ATI Mobility Radeon HD 4870

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX130
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
4.74
+120%

MX130 vượt qua ATI Mobility HD 4870 với mức trọn vẹn là 120% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655879
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.83không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108M98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384800
Tần số nhân1122 MHz550 MHz
Tần số Boost1242 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture29.8122.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9539 TFLOPS0.88 TFLOPS
ROPs816
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz888 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s56.83 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX130 4.74
+120%
ATI Mobility HD 4870 2.15

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX130 11968
+80.5%
ATI Mobility HD 4870 6631

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX130 và Mobility Radeon HD 4870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−55.6%
28
+55.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 12
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4−5
+0%
Atomic Heart 8
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 14
+600%
2−3
−600%
Fortnite 32
+256%
9−10
−256%
Forza Horizon 4 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+109%
10−12
−109%
Valorant 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Atomic Heart 10−12
+120%
5−6
−120%
Battlefield 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike 2 3
−167%
8−9
+167%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+90.2%
40−45
−90.2%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 35
+59.1%
21−24
−59.1%
Far Cry 5 13
+550%
2−3
−550%
Fortnite 24
+167%
9−10
−167%
Forza Horizon 4 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 15
+275%
4−5
−275%
Metro Exodus 3
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+90.9%
10−12
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7−8
−100%
Valorant 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Battlefield 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 28
+27.3%
21−24
−27.3%
Far Cry 5 12
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 5 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7−8
+0%
Valorant 55−60
+42.5%
40−45
−42.5%
Fortnite 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+143%
14−16
−143%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+113%
14−16
−113%
Valorant 45−50
+206%
16−18
−206%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%
Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+120%
10−11
−120%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GeForce MX130 và ATI Mobility HD 4870 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 4870 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX130 nhanh hơn 600%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 4870 nhanh hơn 167%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX130 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (91%)
  • ATI Mobility HD 4870 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.74 2.15
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

GeForce MX130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.5%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX130 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130
ATI Mobility Radeon HD 4870
Mobility Radeon HD 4870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6
2322 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
9 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX130 hoặc Mobility Radeon HD 4870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.