GeForce MX110 vs Radeon Vega 7

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.18

Vega 7 vượt qua MX110 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất722544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng8.4411.38
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM108SCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256448
Tần số nhân978 MHz300 MHz
Tần số Boost1006 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million9,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture16.1053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4IGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Radeon Vega 7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model6.7 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.18
Vega 7 6.43
+102%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX110 2121
Vega 7 5249
+147%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX110 1714
Vega 7 3348
+95.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 11266
Vega 7 24726
+119%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX110 451
Vega 7 1032
+129%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−27.8%
23
+27.8%
1440p12−14
−108%
25
+108%
4K8−9
−125%
18
+125%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Counter-Strike 2 12−14
−183%
30−35
+183%
Cyberpunk 2077 7−8
−157%
18
+157%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Battlefield 5 14
−100%
28
+100%
Counter-Strike 2 12−14
−183%
30−35
+183%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14
+100%
Far Cry 5 10
−100%
20
+100%
Fortnite 30
−110%
63
+110%
Forza Horizon 4 16
−131%
37
+131%
Forza Horizon 5 7−8
−243%
24
+243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−44.4%
24−27
+44.4%
Valorant 50−55
−50%
75−80
+50%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
Battlefield 5 12
−91.7%
23
+91.7%
Counter-Strike 2 12−14
−183%
30−35
+183%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−28.9%
58
+28.9%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Dota 2 36
−94.4%
70−75
+94.4%
Far Cry 5 9
−100%
18
+100%
Fortnite 15
−80%
27
+80%
Forza Horizon 4 12
−192%
35
+192%
Forza Horizon 5 7−8
−200%
21
+200%
Grand Theft Auto V 13
−30.8%
17
+30.8%
Metro Exodus 2
−550%
13
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−35.3%
23
+35.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−111%
19
+111%
Valorant 50−55
−46%
73
+46%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−61.5%
21
+61.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9
+28.6%
Dota 2 33
−97%
65−70
+97%
Far Cry 5 8
−125%
18
+125%
Forza Horizon 4 16−18
−68.8%
27
+68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−117%
24−27
+117%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−160%
13
+160%
Valorant 50−55
+100%
25
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
−16.7%
14
+16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−175%
10−12
+175%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−108%
50−55
+108%
Grand Theft Auto V 3−4
−200%
9−10
+200%
Metro Exodus 1−2
−600%
7−8
+600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Valorant 35−40
−37.1%
48
+37.1%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Far Cry 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Forza Horizon 4 8−9
−113%
16−18
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−120%
10−12
+120%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−100%
14−16
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 16−18
−47.1%
25
+47.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 3−4
−267%
10−12
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy GeForce MX110 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX110 nhanh hơn 100%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Vega 7 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.18 6.43
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 45 Watt

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 102.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn GeForce MX110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2436 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.