GeForce MX110 vs ATI Mobility Radeon HD 2600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.18
+997%

MX110 vượt qua ATI Mobility HD 2600 XT với mức trọn vẹn là 997% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7221317
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.44không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM108SM76
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256120
Tần số nhân978 MHz680 MHz
Tần số Boost1006 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,020 million390 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.105.440
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS0.1632 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x4MXM-II
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.0 (10_0)
Shader Model6.7 (5.1)4.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.0N/A
Vulkan1.3N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.18
+997%
ATI Mobility HD 2600 XT 0.29

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX110 9124
+687%
ATI Mobility HD 2600 XT 1159

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Mobility Radeon HD 2600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+1700%
1−2
−1700%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 14
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 10 0−1
Fortnite 30
+1400%
2−3
−1400%
Forza Horizon 4 16
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+157%
7−8
−157%
Valorant 50−55
+92.3%
24−27
−92.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Battlefield 5 12
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+246%
12−14
−246%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 36
+260%
10−11
−260%
Far Cry 5 9 0−1
Fortnite 15
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 12
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 13
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+125%
4−5
−125%
Valorant 50−55
+92.3%
24−27
−92.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 33
+230%
10−11
−230%
Far Cry 5 8 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+71.4%
7−8
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
+25%
4−5
−25%
Valorant 50−55
+92.3%
24−27
−92.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
+1100%
1−2
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 35−40
+1067%
3−4
−1067%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+750%
2−3
−750%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GeForce MX110 và ATI Mobility HD 2600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 nhanh hơn 1700% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX110 nhanh hơn 833%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX110 đã vượt qua ATI Mobility HD 2600 XT trong tất cả 29 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.18 0.29
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 14 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm

GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 996.6%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 2600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
ATI Mobility Radeon HD 2600 XT
Mobility Radeon HD 2600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2366 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 2600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Mobility Radeon HD 2600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.