GeForce Go 7900 GS vs ATI Mobility Radeon HD 540v

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7900 GS
2006
512 MB GDDR3, 20 Watt
0.39
+30%

Go 7900 GS vượt qua ATI Mobility HD 540v với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12521303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.551.59
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaG71M92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2780
Tần số nhân375 MHz550 MHz
Tần số Boost375 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn278 million242 million
Quy trình công nghệ90 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture7.5004.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.088 TFLOPS
ROPs164
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIMXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.1 (10_1)
Shader Model3.04.1
OpenGL2.13.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 540v trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Go 7900 GS nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7900 GS tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (29%)
  • Hòa trong 20 các bài kiểm tra (71%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 0.30
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 5 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 90 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

Go 7900 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 540v: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7900 GS vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 540v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GS
GeForce Go 7900 GS
ATI Mobility Radeon HD 540v
Mobility Radeon HD 540v

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 540v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7900 GS hoặc Mobility Radeon HD 540v, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.