GeForce Go 7900 GS vs ATI Mobility Radeon HD 4330
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Go 7900 GS vượt qua ATI Mobility HD 4330 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1251 | 1312 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.58 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G71 | M92 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước) | 9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 27 | 80 |
Tần số nhân | 375 MHz | 450 MHz |
Tần số Boost | 375 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 278 million | 242 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 7.500 | 3.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.072 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 20 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 500 MHz | 600 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 32 GB/s | 9.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 3.0 | 4.1 |
OpenGL | 2.1 | 3.3 |
OpenCL | N/A | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce Go 7900 GS và Mobility Radeon HD 4330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
+15.4%
|
12−14
−15.4%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Go 7900 GS nhanh hơn 50%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Go 7900 GS tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (21%)
- Hòa trong 26 các bài kiểm tra (79%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.46 | 0.34 |
Mức độ mới | 18 Tháng 4 2006 | 9 Tháng 1 2009 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 55 nm |
Go 7900 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 35.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4330: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 63.6%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7900 GS vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.