GeForce Go 7900 GS vs G 103M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7900 GS
2006
512 MB GDDR3, 20 Watt
0.42
+180%

7900 GS vượt qua G 103M với mức trọn vẹn là 180% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13091482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.61không có dữ liệu
Kiến trúcCurie (2003−2013)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaG71G98
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 9 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng278
Tần số nhân375 MHz640 MHz
Tần số Boost375 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn278 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture7.500không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)10.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.1không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7900 GS 0.42
+180%
G 103M 0.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7900 GS 177
+185%
Mẫu: 58
G 103M 62
Mẫu: 117

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7900 GS và GeForce G 103M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Ultra

Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 0−1

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Go 7900 GS nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7900 GS tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 0.15
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 1 Tháng 9 2009
Quy trình công nghệ 90 nm 65 nm

Go 7900 GS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của G 103M: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7900 GS vì nó vượt trội hơn GeForce G 103M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GS
GeForce Go 7900 GS
NVIDIA GeForce G 103M
GeForce G 103M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 36 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G 103M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7900 GS hoặc GeForce G 103M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.