GeForce Go 7400 vs PCX 5900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7400
2006
128 MB GDDR3
0.15
+87.5%

Go 7400 vượt qua PCX 5900 với mức ấn tượng là 88% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14251474
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCurie (2003−2013)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaG72NV35
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)17 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7không có dữ liệu
Tần số nhân450 MHz350 MHz
Tần số Boost450 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn112 million135 million
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Tốc độ xử lý texture1.8002.800
ROPs24
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ450 MHz275 MHz
Băng thông bộ nhớ7.2 GB/s17.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0a
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.11.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7400 0.15
+87.5%
PCX 5900 0.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7400 65
+91.2%
PCX 5900 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7400 và GeForce PCX 5900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 24−27
+108%
12−14
−108%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
+120%
5−6
−120%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 24−27
+108%
12−14
−108%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 24−27
+108%
12−14
−108%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 0.08
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 17 Tháng 3 2003
Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm

Go 7400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 87.5%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7400 vì nó vượt trội hơn GeForce PCX 5900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce PCX 5900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7400
GeForce Go 7400
NVIDIA GeForce PCX 5900
GeForce PCX 5900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce PCX 5900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7400 hoặc GeForce PCX 5900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.