GeForce Go 7300 vs ATI Radeon X700

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7300 và Radeon X700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7300
2006
64 MB GDDR3
0.12

ATI X700 vượt qua Go 7300 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7300 và Radeon X700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14391410
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.29
Kiến trúcCurie (2003−2013)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaG72RV410
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7300 và Radeon X700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7300 và Radeon X700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7không có dữ liệu
Tần số nhân350 MHz400 MHz
Tần số Boost350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn112 million120 million
Quy trình công nghệ90 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu44 Watt
Tốc độ xử lý texture1.4003.200
ROPs28
TMUs48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7300 và Radeon X700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7300 và Radeon X700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ5.6 GB/s8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7300 và Radeon X700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7300 và Radeon X700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0b (9_2)
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.12.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7300 và Radeon X700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7300 0.12
ATI X700 0.16
+33.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7300 52
ATI X700 72
+38.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7300 và Radeon X700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 24−27
−20%
30−33
+20%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−20%
12−14
+20%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 24−27
−20%
30−33
+20%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 24−27
−20%
30−33
+20%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.12 0.16
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 110 nm

Go 7300 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI X700: hiệu năng cao hơn 33.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon X700 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7300 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X700 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7300
GeForce Go 7300
ATI Radeon X700
Radeon X700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 49 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7300 hoặc Radeon X700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.