GeForce Go 7200 vs GTX 1050 Ti Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7200
2006
64 MB GDDR3
0.11

1050 Ti Max-Q vượt qua Go 7200 với mức trọn vẹn là 11336% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1507429
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.00
Kiến trúcCurie (2003−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaG72GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2006 (19 năm năm trước)3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7768
Tần số nhân450 MHz1152 MHz
Tần số Boost450 MHz1417 MHz
Số lượng bóng bán dẫn112 million3,300 million
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texture1.80068.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.177 TFLOPS
ROPs132
TMUs448
L1 Cachekhông có dữ liệu288 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ2.8 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7200 0.11
GTX 1050 Ti Max-Q 12.58
+11336%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7200 45
Mẫu: 15
GTX 1050 Ti Max-Q 5310
+11700%
Mẫu: 1963

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7200 và GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−157
1440p-0−129
4K-0−119

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Forza Horizon 4 3−4
−2133%
67
+2133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−571%
45−50
+571%
Valorant 24−27
−367%
110−120
+367%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Dota 2 8−9
−1125%
98
+1125%
Forza Horizon 4 3−4
−1933%
61
+1933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−571%
45−50
+571%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−820%
46
+820%
Valorant 24−27
−367%
110−120
+367%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Dota 2 8−9
−1075%
94
+1075%
Forza Horizon 4 3−4
−1467%
47
+1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−571%
45−50
+571%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−400%
25
+400%
Valorant 24−27
−367%
110−120
+367%

1440p
High

Counter-Strike 2 2−3
−1150%
24−27
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−10500%
100−110
+10500%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 1−2
−2500%
24−27
+2500%
Forza Horizon 4 1−2
−3000%
30−35
+3000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1700%
18−20
+1700%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−157%
36
+157%
Valorant 1−2
−6900%
70−75
+6900%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−1100%
12−14
+1100%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−550%
12−14
+550%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 57
+0%
57
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 48
+0%
48
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 48
+0%
48
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 45
+0%
45
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
Epic

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 17
+0%
17
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Escape from Tarkov 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti Max-Q nhanh hơn 10500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti Max-Q tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.11 12.58
Mức độ mới 1 Tháng 9 2006 3 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm

GTX 1050 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11336.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7200
GeForce Go 7200
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.9 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7200 hoặc GeForce GTX 1050 Ti Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.