GeForce GTX 970 vs Radeon HD 6990M Crossfire

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
21.55
+157%

GTX 970 vượt qua HD 6990M Crossfire với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất228470
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.94không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.59không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Terascale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM204Blackcomb XTX
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16642240
Tần số nhân1050 MHz715 MHz
Tần số Boost1178 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million2x1700 Million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs56không có dữ liệu
TMUs104không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2x2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 21.55
+157%
HD 6990M Crossfire 8.38

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
+150%
HD 6990M Crossfire 6422

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 42263
+64.1%
HD 6990M Crossfire 25759

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và Radeon HD 6990M Crossfire trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p250−260
+153%
99
−153%
Full HD81
−33.3%
108
+33.3%
1440p54
+200%
18−21
−200%
4K38
+171%
14−16
−171%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K8.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
+191%
21−24
−191%
Counter-Strike 2 130−140
+181%
45−50
−181%
Cyberpunk 2077 50−55
+168%
18−20
−168%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
+191%
21−24
−191%
Battlefield 5 90−95
+133%
40−45
−133%
Counter-Strike 2 130−140
+181%
45−50
−181%
Cyberpunk 2077 50−55
+168%
18−20
−168%
Far Cry 5 75−80
+160%
30−33
−160%
Fortnite 110−120
+113%
55−60
−113%
Forza Horizon 4 90−95
+135%
40−45
−135%
Forza Horizon 5 75−80
+168%
27−30
−168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+176%
30−35
−176%
Valorant 160−170
+83.1%
85−90
−83.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
+191%
21−24
−191%
Battlefield 5 90−95
+133%
40−45
−133%
Counter-Strike 2 130−140
+181%
45−50
−181%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+82.7%
130−140
−82.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+168%
18−20
−168%
Dota 2 120−130
+83.3%
65−70
−83.3%
Far Cry 5 75−80
+160%
30−33
−160%
Fortnite 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Forza Horizon 4 90−95
+135%
40−45
−135%
Forza Horizon 5 75−80
+168%
27−30
−168%
Grand Theft Auto V 71
+109%
30−35
−109%
Metro Exodus 39
+117%
18−20
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+176%
30−35
−176%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+238%
24−27
−238%
Valorant 160−170
+83.1%
85−90
−83.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+20%
40−45
−20%
Cyberpunk 2077 50−55
+168%
18−20
−168%
Dota 2 120−130
+83.3%
65−70
−83.3%
Far Cry 5 75−80
+160%
30−33
−160%
Forza Horizon 4 90−95
+135%
40−45
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+57.6%
30−35
−57.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 160−170
+83.1%
85−90
−83.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+9.1%
55−60
−9.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+225%
16−18
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+137%
70−75
−137%
Grand Theft Auto V 40−45
+223%
12−14
−223%
Metro Exodus 24
+140%
10−11
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+287%
45−50
−287%
Valorant 200−210
+98%
100−110
−98%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+195%
21−24
−195%
Cyberpunk 2077 21−24
+188%
8−9
−188%
Far Cry 5 50−55
+184%
18−20
−184%
Forza Horizon 4 60−65
+177%
21−24
−177%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+179%
14−16
−179%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+195%
18−20
−195%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+171%
7−8
−171%
Counter-Strike 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Grand Theft Auto V 46
+130%
20−22
−130%
Metro Exodus 13
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+190%
10−11
−190%
Valorant 130−140
+185%
45−50
−185%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+81.8%
10−12
−81.8%
Counter-Strike 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 75−80
+133%
30−35
−133%
Far Cry 5 27−30
+200%
9−10
−200%
Forza Horizon 4 40−45
+173%
14−16
−173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+100%
9−10
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
+144%
9−10
−144%

Vậy GTX 970 và HD 6990M Crossfire cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 153% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 970 nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 đã vượt qua HD 6990M Crossfire trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.55 8.38
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 12 Tháng 7 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 157.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990M Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 6990M Crossfire dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5000 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc Radeon HD 6990M Crossfire, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.