GeForce GTX 965M vs GTX 780 Rev. 2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 965M
2016
2 GB GDDR5
9.09

780 Rev. 2 vượt qua 965M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất510487
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.08
Hiệu quả năng lượng14.092.99
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM206SGK110B
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)10 Tháng 9 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242304
Tần số nhân944 MHz863 MHz
Tần số Boost1150 MHz902 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown250 Watt
Tốc độ xử lý texture73.60173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64192
L1 Cache384 KB192 KB
L2 Cache1024 KB1536 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s288.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.75.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA+3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+2.2%
45−50
−2.2%
1440p25
+4.2%
24−27
−4.2%
4K21
+0%
21−24
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu14.42
1440pkhông có dữ liệu27.04
4Kkhông có dữ liệu30.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Hogwarts Legacy 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 38
−5.3%
40−45
+5.3%
Fortnite 55−60
+1.8%
55−60
−1.8%
Forza Horizon 4 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Forza Horizon 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Hogwarts Legacy 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+2.2%
45−50
−2.2%
Valorant 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%

Full HD
High

Battlefield 5 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−5.6%
150−160
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 84
−1.2%
85−90
+1.2%
Far Cry 5 35
+0%
35−40
+0%
Fortnite 34
−2.9%
35−40
+2.9%
Forza Horizon 4 41
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 15
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
−5.3%
40−45
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Dota 2 77
−3.9%
80−85
+3.9%
Far Cry 5 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Forza Horizon 4 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Hogwarts Legacy 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
−3.8%
27−30
+3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18−20
+0%
Valorant 90−95
−4.4%
95−100
+4.4%

Full HD
Epic

Fortnite 34
−2.9%
35−40
+2.9%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−4.2%
50−55
+4.2%
Valorant 100−110
+3%
100−105
−3%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
Epic

Fortnite 19
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21−24
+5%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 45−50
−2%
50−55
+2%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 44
−2.3%
45−50
+2.3%
Far Cry 5 10
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Epic

Fortnite 4
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 965M và GTX 780 Rev. 2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 965M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 965M nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.09 9.65
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB

GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 965M và GeForce GTX 780 Rev. 2 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 965M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 780 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc GeForce GTX 780 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.