GeForce GTX 960M vs ATI Radeon 9600 PRO
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 960M vượt qua ATI 9600 PRO với mức trọn vẹn là 8256% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 504 | 1456 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 7.99 | 0.40 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Rage 8 (2002−2007) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | RV350 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 1096 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1176 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 60 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 18 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 47.04 | 1.600 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.505 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 40 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | AGP 8x |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2500 MHz | 300 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | 9.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GeForce ShadowPlay | + | - |
GPU Boost | 2.0 | không có dữ liệu |
GameWorks | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
BatteryBoost | + | - |
Ansel | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 9.0 (9_0) |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 960M và Radeon 9600 PRO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 95
+9400%
| 1−2
−9400%
|
Full HD | 35 | -0−1 |
1440p | 15 | -0−1 |
4K | 14 | -0−1 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 20−22 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 20−22 | 0−1 |
Battlefield 5 | 38 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Far Cry 5 | 28 | 0−1 |
Fortnite | 99
+9800%
|
1−2
−9800%
|
Forza Horizon 4 | 35 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 24−27 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35 | 0−1 |
Valorant | 80−85 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 20−22 | 0−1 |
Battlefield 5 | 31 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+12700%
|
1−2
−12700%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Dota 2 | 60−65 | 0−1 |
Far Cry 5 | 25 | 0−1 |
Fortnite | 40 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 31 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 24−27 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 31 | 0−1 |
Metro Exodus | 12 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 29 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 24 | 0−1 |
Valorant | 80−85 | 0−1 |
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 26 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18 | 0−1 |
Dota 2 | 60−65 | 0−1 |
Far Cry 5 | 23 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 25 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14 | 0−1 |
Valorant | 80−85 | 0−1 |
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 31 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 10−12 | 0−1 |
Metro Exodus | 8−9 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45 | 0−1 |
Valorant | 90−95
+9100%
|
1−2
−9100%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 17 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 7−8 | 0−1 |
Far Cry 5 | 15 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 18 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 20 | 0−1 |
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 10 | 0−1 |
Valorant | 40−45 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 30−33 | 0−1 |
Far Cry 5 | 7 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 12−14 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 5 | 0−1 |
Vậy GTX 960M và ATI 9600 PRO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 960M nhanh hơn 9400% ở độ phân giải 900p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.52 | 0.09 |
Mức độ mới | 13 Tháng 3 2015 | 1 Tháng 10 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 128 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 18 Watt |
GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8255.6%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9600 PRO: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 316.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn Radeon 9600 PRO trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 9600 PRO dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.