GeForce GTX 780 Rev. 2 vs ATI Radeon HD 4650 AGP
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 780 Rev. 2 vượt qua ATI HD 4650 AGP với mức trọn vẹn là 1876% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 434 | 1230 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.27 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.94 | 0.77 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | TeraScale (2005−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | GK110B | RV730 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước) | 10 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $649 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 320 |
Tần số nhân | 863 MHz | 600 MHz |
Tần số Boost | 902 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 514 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 48 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 173.2 | 19.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.156 TFLOPS | 0.384 TFLOPS |
ROPs | 48 | 8 |
TMUs | 192 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 400 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 12.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 3.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.67 | 0.54 |
Mức độ mới | 10 Tháng 9 2013 | 10 Tháng 9 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 48 Watt |
GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1875.9%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4650 AGP: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420.8%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4650 AGP trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 780 Rev. 2 và Radeon HD 4650 AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.