GeForce GTX 770M vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770M
2013
3 GB GDDR5, 75 Watt
6.76

Iris Xe Graphics G7 80EUs chỉ vượt qua GTX 770M với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất548535
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.6418.59
Kiến trúcKepler (2012−2018)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK106Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96080
Tần số nhân811 MHz400 MHz
Tần số Boost797 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture63.76không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.53 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GBkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 770M 6.76
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.06
+4.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M 4889
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+9.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M 19208
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+13.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770M 3347
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+19.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 770M 23513
+7.2%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 770M 49
+10.7%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
+158%
19
−158%
1440p9−10
−11.1%
10
+11.1%
4K14−16
−7.1%
15
+7.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88không có dữ liệu
1440p21.11không có dữ liệu
4K13.57không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+27.3%
11
−27.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+7.1%
14
−7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12
−16.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12
−25%
Forza Horizon 4 27−30
−3.4%
30
+3.4%
Forza Horizon 5 16−18
+21.4%
14
−21.4%
Metro Exodus 18−20
−42.1%
27
+42.1%
Red Dead Redemption 2 20−22
−5%
21−24
+5%
Valorant 24−27
+38.9%
18
−38.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10
−40%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5
−200%
Dota 2 24−27
+13.6%
22
−13.6%
Far Cry 5 30−35
+23.1%
26
−23.1%
Fortnite 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Forza Horizon 4 27−30
+20.8%
24
−20.8%
Forza Horizon 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Grand Theft Auto V 24−27
+92.3%
13
−92.3%
Metro Exodus 18−20
+11.8%
17
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Red Dead Redemption 2 20−22
+233%
6
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+78.6%
14
−78.6%
World of Tanks 151
+31.3%
110−120
−31.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9
−55.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+275%
4
−275%
Dota 2 24−27
−44%
36
+44%
Far Cry 5 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%
Forza Horizon 4 27−30
+45%
20
−45%
Forza Horizon 5 16−18
+88.9%
9
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Valorant 24−27
−8%
27−30
+8%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+33.3%
6
−33.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+50%
6
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 14−16
−14.3%
16
+14.3%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16
−12.5%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 770M nhanh hơn 275%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 44%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (37%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 21 bài kiểm tra (33%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.76 7.06
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 167.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 770M và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 940 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 770M hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.