GeForce GTX 760 vs Radeon 625

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và Radeon 625, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
10.73
+347%

GTX 760 vượt qua 625 với mức trọn vẹn là 347% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và Radeon 625, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409809
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.033.83
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGK104Polaris 24
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và Radeon 625: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và Radeon 625, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152384
Tần số nhân980 MHz730 MHz
Tần số Boost1033 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.0724.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs328
TMUs9624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và Radeon 625 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và Radeon 625: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và Radeon 625. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và Radeon 625 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và Radeon 625 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và Radeon 625 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 10.73
+347%
Radeon 625 2.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4800
+347%
Radeon 625 1073

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và Radeon 625 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+379%
14−16
−379%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+314%
7−8
−314%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+314%
7−8
−314%
Battlefield 5 50−55
+538%
8−9
−538%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%
Far Cry 5 35−40
+680%
5−6
−680%
Fortnite 65−70
+423%
12−14
−423%
Forza Horizon 4 50−55
+285%
12−14
−285%
Forza Horizon 5 35−40
+800%
4−5
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+223%
12−14
−223%
Valorant 100−110
+136%
40−45
−136%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+314%
7−8
−314%
Battlefield 5 50−55
+538%
8−9
−538%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+236%
50−55
−236%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%
Dota 2 75−80
+204%
24−27
−204%
Far Cry 5 35−40
+680%
5−6
−680%
Fortnite 65−70
+423%
12−14
−423%
Forza Horizon 4 50−55
+285%
12−14
−285%
Forza Horizon 5 35−40
+800%
4−5
−800%
Grand Theft Auto V 40−45
+529%
7−8
−529%
Metro Exodus 24−27
+500%
4−5
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+223%
12−14
−223%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+288%
8−9
−288%
Valorant 100−110
+136%
40−45
−136%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+538%
8−9
−538%
Cyberpunk 2077 24−27
+300%
6−7
−300%
Dota 2 75−80
+204%
24−27
−204%
Far Cry 5 35−40
+680%
5−6
−680%
Forza Horizon 4 50−55
+285%
12−14
−285%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+223%
12−14
−223%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+288%
8−9
−288%
Valorant 100−110
+136%
40−45
−136%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+423%
12−14
−423%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+633%
3−4
−633%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+363%
18−20
−363%
Grand Theft Auto V 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 14−16 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+265%
21−24
−265%
Valorant 120−130
+425%
24−27
−425%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+417%
6−7
−417%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 24−27
+525%
4−5
−525%
Forza Horizon 4 27−30
+367%
6−7
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+350%
4−5
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+400%
5−6
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 60−65
+377%
12−14
−377%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+500%
7−8
−500%
Far Cry 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+267%
3−4
−267%

Vậy GTX 760 và Radeon 625 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 379% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 760 nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 đã vượt qua Radeon 625 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.73 2.40
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 13 Tháng 5 2019
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 50 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 347.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 625: mới hơn 5 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 240%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn Radeon 625 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 625 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
AMD Radeon 625
Radeon 625

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2176 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 625 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc Radeon 625, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.