GeForce GTX 760 vs 820M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce 820M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 760 vượt qua 820M với mức trọn vẹn là 875% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce 820M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 409 | 1049 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.54 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.03 | 5.85 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | GF117 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 27 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce 820M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce 820M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 96 |
Tần số nhân | 980 MHz | 625 MHz |
Tần số Boost | 1033 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 99.07 | 10.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.378 TFLOPS | 0.24 TFLOPS |
ROPs | 32 | 8 |
TMUs | 96 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce 820M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Công suất tối thiểu của bộ nguồn | 500 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce 820M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.2 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce 820M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce 820M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
PhysX | + | - |
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
Optimus | - | + |
GameWorks | - | + |
3D Vision Live | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce 820M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.3 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce 820M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- 3DMark Fire Strike Graphics
- 3DMark Cloud Gate GPU
- GeekBench 5 OpenCL
- Octane Render OctaneBench
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce 820M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 67
+319%
| 16
−319%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.72 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Atomic Heart | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Battlefield 5 | 50−55
+5000%
|
1−2
−5000%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Far Cry 5 | 35−40
+875%
|
4−5
−875%
|
Fortnite | 65−70
+2167%
|
3−4
−2167%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+614%
|
7−8
−614%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+367%
|
9−10
−367%
|
Valorant | 100−110
+215%
|
30−35
−215%
|
Atomic Heart | 27−30
+867%
|
3−4
−867%
|
Battlefield 5 | 50−55
+5000%
|
1−2
−5000%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+500%
|
27−30
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Dota 2 | 75−80
+394%
|
16−18
−394%
|
Far Cry 5 | 35−40
+875%
|
4−5
−875%
|
Fortnite | 65−70
+2167%
|
3−4
−2167%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+614%
|
7−8
−614%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
Grand Theft Auto V | 45−50 | 0−1 |
Metro Exodus | 24−27
+2300%
|
1−2
−2300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+367%
|
9−10
−367%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+520%
|
5−6
−520%
|
Valorant | 100−110
+215%
|
30−35
−215%
|
Battlefield 5 | 50−55
+5000%
|
1−2
−5000%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+163%
|
8−9
−163%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Dota 2 | 75−80
+394%
|
16−18
−394%
|
Far Cry 5 | 35−40
+875%
|
4−5
−875%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+614%
|
7−8
−614%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+367%
|
9−10
−367%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+520%
|
5−6
−520%
|
Valorant | 100−110
+215%
|
30−35
−215%
|
Fortnite | 65−70
+2167%
|
3−4
−2167%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+1400%
|
1−2
−1400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+1157%
|
7−8
−1157%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+1700%
|
1−2
−1700%
|
Metro Exodus | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+913%
|
8−9
−913%
|
Valorant | 120−130
+3075%
|
4−5
−3075%
|
Battlefield 5 | 30−35
+933%
|
3−4
−933%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Far Cry 5 | 24−27
+2400%
|
1−2
−2400%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+833%
|
3−4
−833%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Fortnite | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Atomic Heart | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Counter-Strike 2 | 5−6 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 21−24
+53.3%
|
14−16
−53.3%
|
Metro Exodus | 8−9 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+1400%
|
1−2
−1400%
|
Valorant | 60−65
+933%
|
6−7
−933%
|
Battlefield 5 | 16−18
+1500%
|
1−2
−1500%
|
Counter-Strike 2 | 5−6 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Dota 2 | 40−45
+4100%
|
1−2
−4100%
|
Far Cry 5 | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Forza Horizon 4 | 20−22
+900%
|
2−3
−900%
|
Forza Horizon 5 | 9−10 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Fortnite | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Vậy GTX 760 và GeForce 820M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 760 nhanh hơn 319% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 760 nhanh hơn 5000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 760 đã vượt qua GeForce 820M trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.48 | 1.28 |
Mức độ mới | 25 Tháng 6 2013 | 27 Tháng 11 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 170 Watt | 15 Watt |
GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 875%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 820M: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1033.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn GeForce 820M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 820M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.