GeForce GTX 760 Ti OEM vs GTX 1630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760 Ti OEM
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.14
+8.6%

GTX 760 Ti OEM vượt qua GTX 1630 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất380402
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.6911.87
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK104TU117
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344512
Tần số nhân915 MHz1740 MHz
Tần số Boost980 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture109.857.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS1.828 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm145 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s96 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA3.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 Ti OEM 12.14
+8.6%
GTX 1630 11.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 Ti OEM 5427
+8.6%
GTX 1630 4998

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.14 11.18
Mức độ mới 27 Tháng 9 2013 28 Tháng 6 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 75 Watt

GTX 760 Ti OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1630: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 760 Ti OEM và GeForce GTX 1630 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760 Ti OEM
GeForce GTX 760 Ti OEM
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 85 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1308 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 Ti OEM hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.