GeForce GTX 750 vs HD Graphics 500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 và HD Graphics 500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750
2014
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.39
+1019%

GTX 750 vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 1019% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 và HD Graphics 500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5041161
Vị trí theo mức độ phổ biến83không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.908.93
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGM107Apollo Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 và HD Graphics 500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 và HD Graphics 500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51296
Tần số nhân1020 MHz200 MHz
Tần số Boost1085 MHz650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt10 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.727.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.111 TFLOPS0.1248 TFLOPS
ROPs162
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 và HD Graphics 500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 và HD Graphics 500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ5.0 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 và HD Graphics 500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 và HD Graphics 500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 và HD Graphics 500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 và HD Graphics 500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 750 8.39
+1019%
HD Graphics 500 0.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 3340
+1021%
HD Graphics 500 298

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 3970
+995%
HD Graphics 500 363

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 và HD Graphics 500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85−90
+963%
8
−963%
1440p10−12
+900%
1
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.40không có dữ liệu
1440p11.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 2
+0%
2
+0%
Far Cry 5 4
+0%
4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3
+0%
3
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GTX 750 và HD Graphics 500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 nhanh hơn 963% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 750 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1440p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 37 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.39 0.75
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 10 Watt

GTX 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1018.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 500: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 500 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 và HD Graphics 500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2379 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 722 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 750 hoặc HD Graphics 500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.