GeForce GTX 750 vs GTX 750 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 750 Ti vượt qua GTX 750 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 505 | 453 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 82 | 30 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.56 | 4.95 |
Hiệu quả năng lượng | 10.83 | 11.58 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GM107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước) | 18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $119 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 750 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9% so với GTX 750.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 640 |
Tần số nhân | 1020 MHz | 1020 MHz |
Tần số Boost | 1085 MHz | 1085 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 60 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 34.72 | 43.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.111 TFLOPS | 1.389 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 32 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | 145 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 5.0 GB/s | 5.4 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | 86.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 3 displays | 4 displays |
HDMI | + | + |
HDCP | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | + |
3D Gaming | + | + |
3D Vision | + | + |
3D Vision Live | + | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.1.126 |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark Fire Strike Graphics
- GeekBench 5 OpenCL
- GeekBench 5 Vulkan
- GeekBench 5 CUDA
- Octane Render OctaneBench
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 750 và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40−45
−25%
| 50
+25%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.98
+0.2%
| 2.98
−0.2%
|
- GTX 750 và GTX 750 Ti có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Battlefield 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Valorant | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Valorant | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Atomic Heart | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Battlefield 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Vậy GTX 750 và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 750 Ti nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.59 | 10.02 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 60 Watt |
GTX 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: hiệu năng cao hơn 16.6%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.