GeForce GTX 750 vs 610M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 và GeForce 610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 750 vượt qua 610M với mức trọn vẹn là 1043% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 và GeForce 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 500 | 1159 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 87 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.60 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 10.88 | 4.36 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GF119 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $119 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 750 và GeForce 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 và GeForce 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 48 |
Tần số nhân | 1020 MHz | 738 MHz |
Tần số Boost | 1085 MHz | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 12 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 95 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 34.72 | 5.904 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.111 TFLOPS | 0.1417 TFLOPS |
Các bộ giải mã video | không có dữ liệu | H.264, VC1, MPEG2 1080p |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 và GeForce 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCI Express 2.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 và GeForce 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64bit |
Tần số bộ nhớ | 5.0 GB/s | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | Up to 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 và GeForce 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 3 displays | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | Up to 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 và GeForce 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision | + | - |
Optimus | - | + |
3D Vision Live | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 750 và GeForce 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 API |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 và GeForce 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 750 và GeForce 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 36các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.69 | 0.76 |
Mức độ mới | 18 Tháng 2 2014 | 1 Tháng 12 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 12 Watt |
GTX 750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1043.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 610M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 358.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 vì nó vượt trội hơn GeForce 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 610M dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 và GeForce 610M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.