GeForce GTX 750 Ti vs Radeon HD 7610M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5, 60 Watt
8.72
+518%

GTX 750 Ti vượt qua HD 7610M với mức trọn vẹn là 518% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất454962
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.575.61
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM107Whistler
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640400
Tần số nhân1020 MHz450 MHz
Tần số Boost1085 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million716 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture43.409.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS0.36 TFLOPS
ROPs168
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s800 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 Ti 8.72
+518%
HD 7610M 1.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3897
+517%
HD 7610M 632

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 750 Ti 5378
+618%
HD 7610M 749

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 750 Ti 21608
+485%
HD 7610M 3691

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 Ti 4294
+610%
HD 7610M 605

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 750 Ti 31349
+498%
HD 7610M 5242

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và Radeon HD 7610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+257%
14
−257%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 50−55
+525%
8−9
−525%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Counter-Strike 2 50−55
+525%
8−9
−525%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60
+1040%
5−6
−1040%
Forza Horizon 4 40−45
+413%
8−9
−413%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
Valorant 90−95
+153%
35−40
−153%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Counter-Strike 2 50−55
+525%
8−9
−525%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+276%
38
−276%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+258%
18−20
−258%
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60
+1040%
5−6
−1040%
Forza Horizon 4 40−45
+413%
8−9
−413%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 35−40
+1700%
2−3
−1700%
Metro Exodus 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+317%
6−7
−317%
Valorant 90−95
+153%
35−40
−153%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+258%
18−20
−258%
Far Cry 5 30−35 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+413%
8−9
−413%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+317%
6−7
−317%
Valorant 90−95
+153%
35−40
−153%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1040%
5−6
−1040%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+620%
10−11
−620%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+229%
14−16
−229%
Valorant 100−110
+1225%
8−9
−1225%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Forza Horizon 4 21−24
+475%
4−5
−475%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+567%
3−4
−567%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 50−55
+525%
8−9
−525%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Vậy GTX 750 Ti và HD 7610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti đã vượt qua HD 7610M trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.72 1.41
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 7 Tháng 1 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 20 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 518.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7610M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7610M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
AMD Radeon HD 7610M
Radeon HD 7610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 6847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti hoặc Radeon HD 7610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.