GeForce GTX 750 Ti vs FirePro W2100

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 750 Ti
2014
4 GB GDDR5, 60 Watt
8.72
+332%

GTX 750 Ti vượt qua W2100 với mức trọn vẹn là 332% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất454860
Vị trí theo mức độ phổ biến30không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.566.18
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Oland
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (11 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640320
Tần số nhân1020 MHz630 MHz
Tần số Boost1085 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt26 Watt
Tốc độ xử lý texture43.4013.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS0.4352 TFLOPS
ROPs168
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI2x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Số cổng DisplayPortkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 750 Ti 8.72
+332%
FirePro W2100 2.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 Ti 3897
+332%
FirePro W2100 903

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 Ti 4294
+296%
FirePro W2100 1085

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 750 Ti 31349
+303%
FirePro W2100 7771

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 750 Ti 11509
+210%
FirePro W2100 3710

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 750 Ti 10065
+124%
FirePro W2100 4490

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 750 Ti 54
+264%
FirePro W2100 15

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 Ti và FirePro W2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
+317%
12
−317%
4K8−9
+300%
2
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.98không có dữ liệu
4K18.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+283%
6−7
−283%
Counter-Strike 2 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+283%
6−7
−283%
Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Counter-Strike 2 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Fortnite 55−60
+470%
10−11
−470%
Forza Horizon 4 40−45
+273%
10−12
−273%
Forza Horizon 5 27−30
+867%
3−4
−867%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
Valorant 90−95
+122%
40−45
−122%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+283%
6−7
−283%
Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Counter-Strike 2 50−55
+1150%
4−5
−1150%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+225%
40−45
−225%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+196%
21−24
−196%
Far Cry 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Fortnite 55−60
+470%
10−11
−470%
Forza Horizon 4 40−45
+273%
10−12
−273%
Forza Horizon 5 27−30
+867%
3−4
−867%
Grand Theft Auto V 35−40
+620%
5−6
−620%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 90−95
+122%
40−45
−122%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+600%
6−7
−600%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 65−70
+196%
21−24
−196%
Far Cry 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Forza Horizon 4 40−45
+273%
10−12
−273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 90−95
+122%
40−45
−122%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+470%
10−11
−470%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+380%
14−16
−380%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+130%
20−22
−130%
Valorant 100−110
+489%
18−20
−489%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Cyberpunk 2077 8−9
+300%
2−3
−300%
Far Cry 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Forza Horizon 4 21−24
+360%
5−6
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+400%
3−4
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+400%
4−5
−400%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 50−55
+355%
10−12
−355%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+600%
5−6
−600%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Vậy GTX 750 Ti và FirePro W2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 750 Ti nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 750 Ti nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 750 Ti đã vượt qua FirePro W2100 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.72 2.02
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 12 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 26 Watt

GTX 750 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 331.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W2100: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 130.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 750 Ti vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 750 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro W2100 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750 Ti
GeForce GTX 750 Ti
AMD FirePro W2100
FirePro W2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 6849 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 94 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 750 Ti hoặc FirePro W2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.