GeForce GTX 680MX vs Radeon Graphics

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680MX
2012
2 GB GDDR5, 122 Watt
8.04
+370%

GTX 680MX vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 370% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất483910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượng5.249.07
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536448
Tần số nhân720 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture92.2 billion/sec42.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.344 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_1)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680MX 8.04
+370%
Radeon Graphics 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680MX 3593
+370%
Radeon Graphics 764

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680MX và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55
+450%
10−12
−450%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+425%
4−5
−425%
Counter-Strike 2 45−50
+411%
9−10
−411%
Cyberpunk 2077 18−20
+500%
3−4
−500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+425%
4−5
−425%
Battlefield 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike 2 45−50
+411%
9−10
−411%
Cyberpunk 2077 18−20
+500%
3−4
−500%
Far Cry 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Fortnite 50−55
+430%
10−11
−430%
Forza Horizon 4 35−40
+375%
8−9
−375%
Forza Horizon 5 24−27
+420%
5−6
−420%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 85−90
+378%
18−20
−378%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+425%
4−5
−425%
Battlefield 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Counter-Strike 2 45−50
+411%
9−10
−411%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+400%
27−30
−400%
Cyberpunk 2077 18−20
+500%
3−4
−500%
Dota 2 60−65
+433%
12−14
−433%
Far Cry 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Fortnite 50−55
+430%
10−11
−430%
Forza Horizon 4 35−40
+375%
8−9
−375%
Forza Horizon 5 24−27
+420%
5−6
−420%
Grand Theft Auto V 30−35
+371%
7−8
−371%
Metro Exodus 16−18
+467%
3−4
−467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+417%
6−7
−417%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+420%
5−6
−420%
Valorant 85−90
+378%
18−20
−378%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+375%
8−9
−375%
Cyberpunk 2077 18−20
+500%
3−4
−500%
Dota 2 60−65
+433%
12−14
−433%
Far Cry 5 27−30
+383%
6−7
−383%
Forza Horizon 4 35−40
+375%
8−9
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+417%
6−7
−417%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+600%
2−3
−600%
Valorant 85−90
+378%
18−20
−378%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+430%
10−11
−430%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+379%
14−16
−379%
Grand Theft Auto V 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+389%
9−10
−389%
Valorant 95−100
+444%
18−20
−444%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20
+500%
3−4
−500%
Forza Horizon 4 21−24
+425%
4−5
−425%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+500%
3−4
−500%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+400%
4−5
−400%
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 45−50
+411%
9−10
−411%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+433%
6−7
−433%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+700%
1−2
−700%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+700%
1−2
−700%

Vậy GTX 680MX và Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680MX nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.04 1.71
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 15 Watt

GTX 680MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 370.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 713.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680MX vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680MX
GeForce GTX 680MX
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 7006 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680MX hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.