GeForce GTX 680M vs Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.82
+325%

GTX 680M vượt qua HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 325% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất549938
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.46không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.96không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGK104không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)1 Tháng 8 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344768
Tần số nhân719 MHz720 / 650 MHz
Tần số Boost758 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture84.90không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs112không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1800 - 2000 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M 7.82
+325%
HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics 1.84

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 5898
+194%
HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics 2004

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 21534
+282%
HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics 5644

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680M 4049
+370%
HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics 861

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680M 27684
+334%
HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics 6383

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
+379%
14−16
−379%
Full HD64
+392%
13
−392%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
God of War 16−18
+167%
6−7
−167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+600%
5−6
−600%
Counter-Strike 2 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 24−27
+400%
5−6
−400%
Fortnite 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 4 35−40
+250%
10−11
−250%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
God of War 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+164%
10−12
−164%
Valorant 80−85
+113%
35−40
−113%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+600%
5−6
−600%
Counter-Strike 2 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+313%
31
−313%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 60−65
+186%
21−24
−186%
Far Cry 5 24−27
+400%
5−6
−400%
Fortnite 45−50
+500%
8−9
−500%
Forza Horizon 4 35−40
+250%
10−11
−250%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
God of War 16−18
+167%
6−7
−167%
Grand Theft Auto V 27−30
+867%
3−4
−867%
Metro Exodus 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+164%
10−12
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+163%
8−9
−163%
Valorant 80−85
+113%
35−40
−113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+600%
5−6
−600%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Dota 2 60−65
+186%
21−24
−186%
Far Cry 5 24−27
+400%
5−6
−400%
Forza Horizon 4 35−40
+250%
10−11
−250%
God of War 16−18
+167%
6−7
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+164%
10−12
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+163%
8−9
−163%
Valorant 80−85
+113%
35−40
−113%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+500%
8−9
−500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+369%
12−14
−369%
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+139%
18−20
−139%
Valorant 85−90
+585%
12−14
−585%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 4 18−20
+280%
5−6
−280%
God of War 8−9 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+433%
3−4
−433%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 40−45
+356%
9−10
−356%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+625%
4−5
−625%
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 12−14 0−1
God of War 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy GTX 680M và HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M nhanh hơn 379% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M nhanh hơn 392% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 680M nhanh hơn 1267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M đã vượt qua HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.82 1.84
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 1 Tháng 8 2013

GTX 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 325%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
AMD Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics
Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 65 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650G HD 8570M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M hoặc Radeon HD 8650G + HD 8570M Dual Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.