GeForce GTX 680M vs Quadro M620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và Quadro M620, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.28
+17.8%

GTX 680M vượt qua M620 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và Quadro M620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất518565
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.7816.35
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và Quadro M620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và Quadro M620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344512
Tần số nhân719 MHz756 MHz
Tần số Boost758 MHz977 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture84.9031.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs3216
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và Quadro M620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và Quadro M620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và Quadro M620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và Quadro M620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và Quadro M620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và Quadro M620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M 7.28
+17.8%
Quadro M620 6.18

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680M 3251
+17.7%
Quadro M620 2763

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 5898
+55.2%
Quadro M620 3801

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 21534
+24.9%
Quadro M620 17237

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680M 4049
+29.4%
Quadro M620 3130

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680M 27684
+25.2%
Quadro M620 22120

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 680M 9400
+17%
Quadro M620 8033

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và Quadro M620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
+21.8%
55−60
−21.8%
Full HD64
+146%
26
−146%
4K10−12
+0%
10
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu
4K31.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+21.2%
30−35
−21.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Counter-Strike 2 40−45
+21.2%
30−35
−21.2%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Fortnite 45−50
+17.1%
40−45
−17.1%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 5 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+16%
24−27
−16%
Valorant 80−85
+11%
70−75
−11%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Counter-Strike 2 40−45
+21.2%
30−35
−21.2%
Counter-Strike: Global Offensive 128
+17.4%
100−110
−17.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%
Far Cry 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Fortnite 45−50
+17.1%
40−45
−17.1%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 5 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Grand Theft Auto V 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+16%
24−27
−16%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10.5%
19
−10.5%
Valorant 80−85
+11%
70−75
−11%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 60−65
+13.2%
50−55
−13.2%
Far Cry 5 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 4 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+16%
24−27
−16%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10
−110%
Valorant 80−85
+11%
70−75
−11%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+17.1%
40−45
−17.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+17.3%
50−55
−17.3%
Grand Theft Auto V 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%
Valorant 85−90
+17.1%
75−80
−17.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%
Valorant 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Vậy GTX 680M và Quadro M620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M nhanh hơn 146% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 680M nhanh hơn 110%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M đã vượt qua Quadro M620 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.28 6.18
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 30 Watt

GTX 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M620: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680M vì nó vượt trội hơn Quadro M620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro M620 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
NVIDIA Quadro M620
Quadro M620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 196 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M hoặc Quadro M620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.