GeForce GTX 680 vs Radeon HD 7970M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5, 195 Watt
12.50
+56.6%

GTX 680 vượt qua HD 7970M với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất372485
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.106.35
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Wimbledon
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361280
Tần số nhân1006 MHz850 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,800 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture135.468.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS2.176 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài254 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680 12.50
+56.6%
HD 7970M 7.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5590
+56.7%
HD 7970M 3568

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 10217
+81%
HD 7970M 5645

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
+35.4%
HD 7970M 21938

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680 7587
+61.6%
HD 7970M 4694

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
+47.9%
HD 7970M 31869

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon HD 7970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
−86.7%
84
+86.7%
Full HD75
+25%
60
−25%
4K25
+78.6%
14−16
−78.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu
4K19.96không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Counter-Strike 2 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Battlefield 5 55−60
+55.3%
35−40
−55.3%
Counter-Strike 2 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Far Cry 5 45−50
+64.3%
27−30
−64.3%
Fortnite 75−80
+50%
50−55
−50%
Forza Horizon 4 55−60
+50%
35−40
−50%
Forza Horizon 5 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
Valorant 110−120
+33.7%
85−90
−33.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+66.7%
21−24
−66.7%
Battlefield 5 55−60
+55.3%
35−40
−55.3%
Counter-Strike 2 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Counter-Strike: Global Offensive 224
+85.1%
121
−85.1%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Dota 2 85−90
+37.5%
60−65
−37.5%
Far Cry 5 45−50
+64.3%
27−30
−64.3%
Fortnite 75−80
+50%
50−55
−50%
Forza Horizon 4 55−60
+50%
35−40
−50%
Forza Horizon 5 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
Grand Theft Auto V 56
+69.7%
30−35
−69.7%
Metro Exodus 27−30
+64.7%
16−18
−64.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+82.6%
21−24
−82.6%
Valorant 110−120
+33.7%
85−90
−33.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+55.3%
35−40
−55.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%
Dota 2 85−90
+37.5%
60−65
−37.5%
Far Cry 5 45−50
+64.3%
27−30
−64.3%
Forza Horizon 4 55−60
+50%
35−40
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+61.3%
30−35
−61.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−4.5%
21−24
+4.5%
Valorant 110−120
+33.7%
85−90
−33.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 75−80
+50%
50−55
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+54.5%
65−70
−54.5%
Grand Theft Auto V 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Metro Exodus 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+186%
40−45
−186%
Valorant 140−150
+44.9%
95−100
−44.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+90%
20−22
−90%
Cyberpunk 2077 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
Far Cry 5 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Forza Horizon 4 30−35
+57.1%
21−24
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 21
+5%
20−22
−5%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 70−75
+64.4%
45−50
−64.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Far Cry 5 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%

Vậy GTX 680 và HD 7970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M nhanh hơn 87% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 680 nhanh hơn 350%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7970M nhanh hơn 5%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • HD 7970M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 7.98
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 24 Tháng 4 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 100 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 56.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7970M: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 95%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 7970M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
AMD Radeon HD 7970M
Radeon HD 7970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680 hoặc Radeon HD 7970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.