GeForce GTX 670 vs 8800 GTX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670
2012
2 GB GDDR5, 170 Watt
11.92
+824%

GTX 670 vượt qua 8800 GTX với mức trọn vẹn là 824% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất384988
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.010.02
Hiệu quả năng lượng5.580.66
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G80
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 11 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 670 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14950% so với 8800 GTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344575
Tần số nhân915 MHz576 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million681 million
Quy trình công nghệ28 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt155 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture109.836.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS0.3456 TFLOPS
ROPs3224
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mm270 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5384 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s86.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.23.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670 11.92
+824%
8800 GTX 1.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670 5332
+821%
8800 GTX 579

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670 và GeForce 8800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.92 1.29
Mức độ mới 10 Tháng 5 2012 8 Tháng 11 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 155 Watt

GTX 670 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 824%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 GTX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
NVIDIA GeForce 8800 GTX
GeForce 8800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1176 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 140 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670 hoặc GeForce 8800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.