GeForce GTX 660 vs T550 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 và T550 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660
2012
2 GB GDDR5,140 Watt
10.44

T550 Mobile vượt qua GTX 660 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 và T550 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất440399
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.1337.50
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK106TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 và T550 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 và T550 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9601024
Tần số nhân980 MHz1065 MHz
Tần số Boost1033 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt23 Watt
Tốc độ xử lý texture82.56106.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.981 TFLOPS3.41 TFLOPS
ROPs2432
TMUs8064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 và T550 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 và T550 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR564 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 và T550 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 và T550 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 và T550 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.34.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 và T550 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 660 10.44
T550 Mobile 12.53
+20%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 4012
T550 Mobile 4817
+20.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 5040
+3.1%
T550 Mobile 4890

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 và T550 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−8.5%
51
+8.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.87không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 85
+0%
85
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
World of Tanks 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 660 và T550 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T550 Mobile nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.44 12.53
Mức độ mới 6 Tháng 9 2012 vào Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 23 Watt

T550 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 508.7%.

Chúng tôi khuyên dùng T550 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi T550 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 và T550 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
NVIDIA T550 Mobile
T550 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 4371 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 26 số phiếu

Hãy đánh giá T550 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 hoặc T550 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.