GeForce GTX 660 vs Quadro K420

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 và Quadro K420, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660
2012
2 GB GDDR5,140 Watt
10.44
+444%

GTX 660 vượt qua K420 với mức trọn vẹn là 444% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 và Quadro K420, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất440909
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.450.08
Hiệu quả năng lượng5.133.22
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK106GK107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $96.67

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4213% so với Quadro K420.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 và Quadro K420: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 và Quadro K420, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960192
Tần số nhân980 MHz876 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture82.5614.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.981 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs2416
TMUs8016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 và Quadro K420 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm160 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 và Quadro K420: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB/2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s891 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/sUp to 29 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 và Quadro K420. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 và Quadro K420 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 và Quadro K420 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 và Quadro K420 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 660 10.44
+444%
Quadro K420 1.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 4012
+443%
Quadro K420 739

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 660 11371
+516%
Quadro K420 1847

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 660 11378
+519%
Quadro K420 1839

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 660 8583
+536%
Quadro K420 1350

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 và Quadro K420 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+488%
8−9
−488%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.87
+148%
12.08
−148%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 thấp hơn 148% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.44 1.92
Mức độ mới 6 Tháng 9 2012 22 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB/2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 41 Watt

GTX 660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 443.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K420: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 241.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 vì nó vượt trội hơn Quadro K420 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K420 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 và Quadro K420, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660
GeForce GTX 660
NVIDIA Quadro K420
Quadro K420

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 4371 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 145 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 hoặc Quadro K420, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.