GeForce GTX 660 Ti vs GTX 660M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
11.03
+626%

GTX 660 Ti vượt qua GTX 660M Mac Edition với mức trọn vẹn là 626% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất434983
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.202.15
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344384
Tần số nhân915 MHz950 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture109.830.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs2416
TMUs11232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1250 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 660M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+670%
10−12
−670%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+729%
7−8
−729%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 55−60
+729%
7−8
−729%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Fortnite 60−65
+700%
8−9
−700%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Forza Horizon 5 30−35
+725%
4−5
−725%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+660%
5−6
−660%
Valorant 95−100
+725%
12−14
−725%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 55−60
+729%
7−8
−729%
Counter-Strike: Global Offensive 192
+700%
24−27
−700%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+650%
10−11
−650%
Far Cry 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Fortnite 60−65
+700%
8−9
−700%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Forza Horizon 5 30−35
+725%
4−5
−725%
Grand Theft Auto V 40−45
+720%
5−6
−720%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
Metro Exodus 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+660%
5−6
−660%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+725%
12−14
−725%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+650%
10−11
−650%
Far Cry 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+660%
5−6
−660%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+725%
12−14
−725%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+700%
8−9
−700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+710%
10−11
−710%
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+633%
9−10
−633%
Valorant 110−120
+638%
16−18
−638%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 24−27
+767%
3−4
−767%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+667%
3−4
−667%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+633%
3−4
−633%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 55−60
+714%
7−8
−714%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 35−40
+680%
5−6
−680%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

Vậy GTX 660 Ti và GTX 660M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 670% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.03 1.52
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 625.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660M Mac Edition: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 660M Mac Edition dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA GeForce GTX 660M Mac Edition
GeForce GTX 660M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 852 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc GeForce GTX 660M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.