GeForce GTX 660 Ti vs GT 720

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
9.87
+610%

GTX 660 Ti vượt qua GT 720 với mức trọn vẹn là 610% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất434976
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.750.02
Hiệu quả năng lượng5.215.79
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK208B
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13650% so với GT 720.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344192
Tần số nhân915 MHz797 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture109.812.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs248
TMUs11216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài241 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR564 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays3 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray++
3D Gaming++
3D Vision++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660 Ti 9.87
+610%
GT 720 1.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4410
+611%
GT 720 620

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 Ti 5432
+644%
GT 720 730

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 660 Ti 15363
+559%
GT 720 2330

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 660 Ti 15564
+789%
GT 720 1750

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 660 Ti 11274
+645%
GT 720 1514

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 660 Ti 43
+438%
GT 720 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+670%
10−12
−670%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88
+26.2%
4.90
−26.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 Ti thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+625%
8−9
−625%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 55−60
+625%
8−9
−625%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Fortnite 60−65
+688%
8−9
−688%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Forza Horizon 5 30−35
+725%
4−5
−725%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+660%
5−6
−660%
Valorant 95−100
+717%
12−14
−717%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 55−60
+625%
8−9
−625%
Counter-Strike: Global Offensive 192
+611%
27−30
−611%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+650%
10−11
−650%
Far Cry 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Fortnite 60−65
+688%
8−9
−688%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Forza Horizon 5 30−35
+725%
4−5
−725%
Grand Theft Auto V 40−45
+720%
5−6
−720%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
Metro Exodus 21−24
+633%
3−4
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+660%
5−6
−660%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+717%
12−14
−717%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+650%
10−11
−650%
Far Cry 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Hogwarts Legacy 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+660%
5−6
−660%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+717%
12−14
−717%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+688%
8−9
−688%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+710%
10−11
−710%
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+688%
8−9
−688%
Valorant 110−120
+638%
16−18
−638%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Forza Horizon 4 24−27
+767%
3−4
−767%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+667%
3−4
−667%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+633%
3−4
−633%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 55−60
+613%
8−9
−613%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 35−40
+680%
5−6
−680%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+800%
2−3
−800%
Hogwarts Legacy 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

Vậy GTX 660 Ti và GT 720 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 670% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.87 1.39
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 29 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB or 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 19 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 610.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 689.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 850 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 501 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.