GeForce GTX 660 Ti vs 705M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
9.86
+867%

GTX 660 Ti vượt qua 705M với mức trọn vẹn là 867% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4291077
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.245.42
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF119
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng134448
Tần số nhân915 MHz475 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture109.83.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS0.0912 TFLOPS
ROPs244
TMUs1128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR564 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 2560x1600
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 2560x1600
HDMI++
HDCP+-
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
3D Gaming+-
3D Vision+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660 Ti 9.86
+867%
GeForce 705M 1.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4411
+869%
GeForce 705M 455

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 705M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+1000%
7−8
−1000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+800%
3−4
−800%
Counter-Strike 2 55−60
+867%
6−7
−867%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+800%
3−4
−800%
Battlefield 5 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Counter-Strike 2 55−60
+867%
6−7
−867%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Far Cry 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Fortnite 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Forza Horizon 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+333%
9−10
−333%
Valorant 95−100
+197%
30−35
−197%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+800%
3−4
−800%
Battlefield 5 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Counter-Strike 2 55−60
+867%
6−7
−867%
Counter-Strike: Global Offensive 192
+638%
24−27
−638%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+369%
16−18
−369%
Far Cry 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Fortnite 60−65
+3100%
2−3
−3100%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
Forza Horizon 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Grand Theft Auto V 40−45 0−1
Metro Exodus 21−24
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+333%
9−10
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+460%
5−6
−460%
Valorant 95−100
+197%
30−35
−197%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Cyberpunk 2077 21−24
+633%
3−4
−633%
Dota 2 75−80
+369%
16−18
−369%
Far Cry 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Forza Horizon 4 45−50
+667%
6−7
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+333%
9−10
−333%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+460%
5−6
−460%
Valorant 95−100
+197%
30−35
−197%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+3100%
2−3
−3100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+1250%
6−7
−1250%
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+473%
10−12
−473%
Valorant 110−120
+5800%
2−3
−5800%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Forza Horizon 4 24−27
+767%
3−4
−767%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+750%
2−3
−750%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+1050%
2−3
−1050%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 55−60
+850%
6−7
−850%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+400%
2−3
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+400%
2−3
−400%

Vậy GTX 660 Ti và GeForce 705M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 660 Ti nhanh hơn 5800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti đã vượt qua GeForce 705M trong tất cả 42 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.86 1.02
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 27 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 866.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 705M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce 705M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 660 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 705M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA GeForce 705M
GeForce 705M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 705M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc GeForce 705M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.