GeForce GTX 650 Ti vs Radeon R9 M360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 650 Ti
2012
2 GB GDDR5, 110 Watt
6.35
+38.9%

GTX 650 Ti vượt qua R9 M360 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất579656
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.13không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK106Tropo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Số pipeline Computekhông có dữ liệu8
Tần số nhân928 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.3929.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.425 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs1616
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5.4 GB/s1125 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 Displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 650 Ti 6.35
+38.9%
R9 M360 4.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 650 Ti 2527
+39%
R9 M360 1818

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.35 4.57
Mức độ mới 9 Tháng 10 2012 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

GTX 650 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M360: mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 650 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 650 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M360 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 650 Ti và Radeon R9 M360, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 650 Ti
GeForce GTX 650 Ti
AMD Radeon R9 M360
Radeon R9 M360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 1883 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 143 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 650 Ti hoặc Radeon R9 M360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.