GeForce GTX 590 vs 930MX

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce 930MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
7.47
+160%

GTX 590 vượt qua 930MX với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce 930MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất506749
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.67không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.6313.45
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF110GM108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 3 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce 930MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce 930MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024 ×2384
Tần số nhân607 MHz952 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1020 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt17 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.91 ×224.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS ×20.7834 TFLOPS
ROPs48 ×28
TMUs64 ×224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce 930MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài279 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce 930MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU) ×22 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×264 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s ×214.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce 930MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 590 và GeForce 930MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce 930MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce 930MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 590 7.47
+160%
GeForce 930MX 2.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
+160%
GeForce 930MX 1285

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 9167
+316%
GeForce 930MX 2202

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 590 25720
+219%
GeForce 930MX 8062

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
+318%
GeForce 930MX 1597

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12811
+132%
GeForce 930MX 5532

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce 930MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+161%
18−20
−161%
Full HD111
+594%
16
−594%
1200p112
+180%
40−45
−180%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 40−45
+320%
10−11
−320%
Cyberpunk 2077 16−18
+113%
8
−113%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+150%
8−9
−150%
Battlefield 5 35−40
+140%
15
−140%
Counter-Strike 2 40−45
+320%
10−11
−320%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Far Cry 5 24−27
+136%
11
−136%
Fortnite 45−50
+32.4%
37
−32.4%
Forza Horizon 4 35−40
+140%
14−16
−140%
Forza Horizon 5 24−27
+100%
12
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+70.6%
17
−70.6%
Valorant 80−85
+70.8%
45−50
−70.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+150%
8−9
−150%
Battlefield 5 35−40
+200%
12
−200%
Counter-Strike 2 40−45
+320%
10−11
−320%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+119%
55−60
−119%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Dota 2 60−65
+69.4%
36
−69.4%
Far Cry 5 24−27
+271%
7−8
−271%
Fortnite 45−50
+227%
15
−227%
Forza Horizon 4 35−40
+140%
14−16
−140%
Forza Horizon 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Grand Theft Auto V 30−33
+150%
12
−150%
Metro Exodus 16−18
+700%
2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+93.3%
15
−93.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+110%
10
−110%
Valorant 80−85
+70.8%
45−50
−70.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+227%
10−12
−227%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Dota 2 60−65
+84.8%
33
−84.8%
Far Cry 5 24−27
+271%
7−8
−271%
Forza Horizon 4 35−40
+140%
14−16
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+222%
9
−222%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+250%
6
−250%
Valorant 80−85
+70.8%
45−50
−70.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+188%
16−18
−188%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+170%
21−24
−170%
Grand Theft Auto V 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 8−9
+700%
1−2
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+61.5%
24−27
−61.5%
Valorant 90−95
+197%
30−35
−197%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+200%
6−7
−200%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+183%
6−7
−183%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Valorant 40−45
+163%
16−18
−163%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 27−30
+222%
9−10
−222%
Far Cry 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Forza Horizon 4 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy GTX 590 và GeForce 930MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 nhanh hơn 161% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 594% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 590 nhanh hơn 180% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 590 nhanh hơn 700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 đã vượt qua GeForce 930MX trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.47 2.87
Mức độ mới 24 Tháng 3 2011 1 Tháng 3 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 17 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 160.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 930MX: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2047.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce 930MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 930MX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
NVIDIA GeForce 930MX
GeForce 930MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 419 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 930MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 590 hoặc GeForce 930MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.