GeForce GTX 580 vs Radeon RX 580 2048SP
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RX 580 2048SP vượt qua GTX 580 với mức ấn tượng là 66% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 418 | 288 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 41 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.81 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.37 | 9.09 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | Polaris 20 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước) | 15 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $499 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 2048 |
Tần số nhân | 772 MHz | 1168 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1284 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 244 Watt | 150 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 49.41 | 164.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.581 TFLOPS | 5.259 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 64 | 128 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI-E 2.0 x 16 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 241 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 2004 MHz (4008 data rate) | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192.4 GB/s | 224.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Mini HDMITwo Dual Link DVI | 1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.4 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 2.0 |
Vulkan | + | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 580 và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 53
−60.4%
| 85−90
+60.4%
|
Full HD | 99
−61.6%
| 160−170
+61.6%
|
1200p | 78
−53.8%
| 120−130
+53.8%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.04 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 27−30
−60.7%
|
45−50
+60.7%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
−63.9%
|
100−105
+63.9%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 27−30
−60.7%
|
45−50
+60.7%
|
Battlefield 5 | 45−50
−63.3%
|
80−85
+63.3%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
−63.9%
|
100−105
+63.9%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
Far Cry 5 | 35−40
−57.9%
|
60−65
+57.9%
|
Fortnite | 65−70
−51.5%
|
100−105
+51.5%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−56.3%
|
75−80
+56.3%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−57.1%
|
55−60
+57.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−62.5%
|
65−70
+62.5%
|
Valorant | 100−110
−56.9%
|
160−170
+56.9%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 27−30
−60.7%
|
45−50
+60.7%
|
Battlefield 5 | 45−50
−63.3%
|
80−85
+63.3%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
−63.9%
|
100−105
+63.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
−65.6%
|
270−280
+65.6%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
Dota 2 | 75−80
−55.8%
|
120−130
+55.8%
|
Far Cry 5 | 35−40
−57.9%
|
60−65
+57.9%
|
Fortnite | 65−70
−51.5%
|
100−105
+51.5%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−56.3%
|
75−80
+56.3%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
−57.1%
|
55−60
+57.1%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
−62.8%
|
70−75
+62.8%
|
Metro Exodus | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−62.5%
|
65−70
+62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−33
−50%
|
45−50
+50%
|
Valorant | 100−110
−56.9%
|
160−170
+56.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
−63.3%
|
80−85
+63.3%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
−52.2%
|
35−40
+52.2%
|
Dota 2 | 75−80
−55.8%
|
120−130
+55.8%
|
Far Cry 5 | 35−40
−57.9%
|
60−65
+57.9%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
−56.3%
|
75−80
+56.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
−62.5%
|
65−70
+62.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−33
−50%
|
45−50
+50%
|
Valorant | 100−110
−56.9%
|
160−170
+56.9%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 65−70
−51.5%
|
100−105
+51.5%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
−42.9%
|
30−33
+42.9%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
−64.7%
|
140−150
+64.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−58.8%
|
27−30
+58.8%
|
Metro Exodus | 12−14
−61.5%
|
21−24
+61.5%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
−62.2%
|
120−130
+62.2%
|
Valorant | 120−130
−63.9%
|
200−210
+63.9%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
−55.2%
|
45−50
+55.2%
|
Cyberpunk 2077 | 10−11
−60%
|
16−18
+60%
|
Far Cry 5 | 24−27
−45.8%
|
35−40
+45.8%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
−48.1%
|
40−45
+48.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
−50%
|
27−30
+50%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 24−27
−45.8%
|
35−40
+45.8%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
−59.1%
|
35−40
+59.1%
|
Metro Exodus | 7−8
−42.9%
|
10−11
+42.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−50%
|
21−24
+50%
|
Valorant | 60−65
−58.3%
|
95−100
+58.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
−60%
|
24−27
+60%
|
Counter-Strike 2 | 6−7
−50%
|
9−10
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
Dota 2 | 40−45
−58.5%
|
65−70
+58.5%
|
Far Cry 5 | 12−14
−50%
|
18−20
+50%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−57.9%
|
30−33
+57.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Vậy GTX 580 và RX 580 2048SP cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 580 2048SP nhanh hơn 60% ở độ phân giải 900p
- RX 580 2048SP nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
- RX 580 2048SP nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1200p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.34 | 17.13 |
Mức độ mới | 9 Tháng 11 2010 | 15 Tháng 10 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1536 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 244 Watt | 150 Watt |
RX 580 2048SP có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 65.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.