GeForce GTX 580 vs Radeon 760M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và Radeon 760M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
10.34

760M vượt qua GTX 580 với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và Radeon 760M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418367
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.81không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.3767.57
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGF110Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và Radeon 760M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và Radeon 760M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512512
Tần số nhân772 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2599 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4183.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS5.323 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6432
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và Radeon 760M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và Radeon 760M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)System Shared
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và Radeon 760M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và Radeon 760M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.12.1
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và Radeon 760M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 10.34
Radeon 760M 12.73
+23.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4624
Radeon 760M 5691
+23.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 6065
Radeon 760M 9603
+58.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 21941
Radeon 760M 32985
+50.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 580 4970
Radeon 760M 6142
+23.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và Radeon 760M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−22.6%
65−70
+22.6%
Full HD99
+209%
32
−209%
1200p78
−21.8%
95−100
+21.8%
1440p14−16
−28.6%
18
+28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04không có dữ liệu
1440p35.64không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−39.3%
39
+39.3%
Counter-Strike 2 60−65
−72.1%
105
+72.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−30.4%
30
+30.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−3.6%
29
+3.6%
Battlefield 5 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Counter-Strike 2 60−65
−26.2%
77
+26.2%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24
+4.3%
Far Cry 5 35−40
+0%
38
+0%
Fortnite 65−70
−19.7%
75−80
+19.7%
Forza Horizon 4 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
Forza Horizon 5 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−27.5%
50−55
+27.5%
Valorant 100−110
−13.7%
110−120
+13.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+64.7%
17
−64.7%
Battlefield 5 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Counter-Strike 2 60−65
+84.8%
33
−84.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−16%
180−190
+16%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18
−27.8%
Dota 2 75−80
−15.6%
85−90
+15.6%
Far Cry 5 35−40
+8.6%
35
−8.6%
Fortnite 65−70
−19.7%
75−80
+19.7%
Forza Horizon 4 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
Forza Horizon 5 35−40
−25.7%
40−45
+25.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+26.5%
34
−26.5%
Metro Exodus 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−27.5%
50−55
+27.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−20%
36
+20%
Valorant 100−110
−13.7%
110−120
+13.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−22.4%
60−65
+22.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Dota 2 75−80
−15.6%
85−90
+15.6%
Far Cry 5 35−40
+15.2%
33
−15.2%
Forza Horizon 4 45−50
−20.8%
55−60
+20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−27.5%
50−55
+27.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Valorant 100−110
−13.7%
110−120
+13.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−19.7%
75−80
+19.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16
−31.3%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−21.2%
100−110
+21.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−29.4%
21−24
+29.4%
Metro Exodus 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−73%
120−130
+73%
Valorant 120−130
−18%
140−150
+18%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−31%
35−40
+31%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Far Cry 5 24−27
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−25%
30−33
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Grand Theft Auto V 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Valorant 60−65
−26.7%
75−80
+26.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Counter-Strike 2 6−7
−50%
9−10
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 40−45
−22%
50−55
+22%
Far Cry 5 12−14
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

Vậy GTX 580 và Radeon 760M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 23% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 209% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1200p
  • Radeon 760M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 580 nhanh hơn 85%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 760M nhanh hơn 73%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 tốt hơn trong 8 các bài kiểm tra (13%)
  • Radeon 760M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.34 12.73
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 15 Watt

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.1%, mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1526.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 760M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
AMD Radeon 760M
Radeon 760M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 238 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc Radeon 760M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.