GeForce GTX 580 vs 8800 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5, 244 Watt
10.34
+618%

GTX 580 vượt qua 8800 Ultra với mức trọn vẹn là 618% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418955
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.810.02
Hiệu quả năng lượng3.380.67
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF110G80
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $829

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8950% so với 8800 Ultra.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512612
Tần số nhân772 MHz612 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million681 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt171 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4139.17
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS0.3871 TFLOPS
ROPs4824
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mm270 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1080 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s103.7 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.23.3
OpenCL1.11.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580 10.34
+618%
8800 Ultra 1.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4624
+620%
8800 Ultra 642

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và GeForce 8800 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
+657%
7−8
−657%
Full HD99
+725%
12−14
−725%
1200p78
+680%
10−12
−680%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.04
+1271%
69.08
−1271%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 580 thấp hơn 1271% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+833%
3−4
−833%
Counter-Strike 2 60−65
+663%
8−9
−663%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+833%
3−4
−833%
Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Counter-Strike 2 60−65
+663%
8−9
−663%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Far Cry 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Fortnite 65−70
+633%
9−10
−633%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Forza Horizon 5 35−40
+775%
4−5
−775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
Valorant 100−110
+629%
14−16
−629%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+833%
3−4
−833%
Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Counter-Strike 2 60−65
+663%
8−9
−663%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+676%
21−24
−676%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Dota 2 75−80
+670%
10−11
−670%
Far Cry 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Fortnite 65−70
+633%
9−10
−633%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
Forza Horizon 5 35−40
+775%
4−5
−775%
Grand Theft Auto V 40−45
+760%
5−6
−760%
Metro Exodus 21−24
+667%
3−4
−667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+650%
4−5
−650%
Valorant 100−110
+629%
14−16
−629%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+717%
6−7
−717%
Cyberpunk 2077 21−24
+667%
3−4
−667%
Dota 2 75−80
+670%
10−11
−670%
Far Cry 5 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 4 45−50
+700%
6−7
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+700%
5−6
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+650%
4−5
−650%
Valorant 100−110
+629%
14−16
−629%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+633%
9−10
−633%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+750%
10−11
−750%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+640%
10−11
−640%
Valorant 120−130
+663%
16−18
−663%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Forza Horizon 4 27−30
+800%
3−4
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+800%
2−3
−800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+700%
3−4
−700%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+633%
3−4
−633%
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Valorant 60−65
+650%
8−9
−650%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+720%
5−6
−720%
Far Cry 5 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Forza Horizon 4 18−20
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+1000%
1−2
−1000%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+1000%
1−2
−1000%

Vậy GTX 580 và 8800 Ultra cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 nhanh hơn 657% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 725% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580 nhanh hơn 680% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.34 1.44
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 2 Tháng 5 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 171 Watt

GTX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 618.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8800 Ultra: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 580 vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA GeForce 8800 Ultra
GeForce 8800 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 477 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580 hoặc GeForce 8800 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.