GeForce GTX 570 vs 6800

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và GeForce 6800, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
8.78
+3412%

GTX 570 vượt qua 6800 với mức trọn vẹn là 3412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và GeForce 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4521348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.87không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.19không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGF110NV41
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $39.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và GeForce 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và GeForce 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480không có dữ liệu
Tần số nhân732 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million190 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture43.923.900
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs408
TMUs6012

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và GeForce 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và GeForce 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)300 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s19.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và GeForce 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và GeForce 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.22.0 (full) 2.1 (partial)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và GeForce 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570 8.78
+3412%
GeForce 6800 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3926
+3405%
GeForce 6800 112

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và GeForce 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+3900%
2−3
−3900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
+358%
20.00
−358%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 570 thấp hơn 358% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Counter-Strike 2 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Cyberpunk 2077 20−22 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Battlefield 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Counter-Strike 2 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Cyberpunk 2077 20−22 0−1
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Forza Horizon 4 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
Valorant 90−95
+4450%
2−3
−4450%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24 0−1
Battlefield 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Counter-Strike 2 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+3500%
4−5
−3500%
Cyberpunk 2077 20−22 0−1
Dota 2 65−70
+6800%
1−2
−6800%
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60
+5600%
1−2
−5600%
Forza Horizon 4 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 0−1
Valorant 90−95
+4450%
2−3
−4450%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Cyberpunk 2077 20−22 0−1
Dota 2 65−70
+6800%
1−2
−6800%
Far Cry 5 30−35 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+4100%
1−2
−4100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27 0−1
Valorant 90−95
+4450%
2−3
−4450%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+5600%
1−2
−5600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+3550%
2−3
−3550%
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4600%
1−2
−4600%
Valorant 100−110
+3433%
3−4
−3433%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 8−9 0−1
Far Cry 5 20−22 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 50−55
+4900%
1−2
−4900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12 0−1
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

Vậy GTX 570 và GeForce 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.78 0.25
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 8 Tháng 11 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3412%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce 6800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
NVIDIA GeForce 6800
GeForce 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 hoặc GeForce 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.