GeForce GTX 560 Ti 448 vs ATI Radeon X550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5,210 Watt
8.27
+6262%

GTX 560 Ti 448 vượt qua ATI X550 với mức trọn vẹn là 6262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5121437
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.71không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaGF110RV370
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448không có dữ liệu
Tần số nhân732 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million107 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture40.991.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs404
TMUs564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)9.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 0.13
Mức độ mới 29 Tháng 11 2011 1 Tháng 7 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm

GTX 560 Ti 448 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6261.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti 448 vì nó vượt trội hơn Radeon X550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon X550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
ATI Radeon X550
Radeon X550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc Radeon X550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.