GeForce GTX 560 Ti 448 vs Radeon Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5, 210 Watt
8.28
+316%

GTX 560 Ti 448 vượt qua Graphics với mức trọn vẹn là 316% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất517910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.709.10
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF110Renoir
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng448448
Tần số nhân732 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture40.9942.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs408
TMUs5628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ320 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ950 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.64.6
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA2.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.28 1.99
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 15 Watt

GTX 560 Ti 448 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 316.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Graphics: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti 448 vì nó vượt trội hơn Radeon Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8
28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9
6952 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.