GeForce GTX 470 vs GRID K2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 470 và GRID K2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 470
2010
1280 MB GDDR5, 215 Watt
7.52
+14.1%

GTX 470 vượt qua GRID K2 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 470 và GRID K2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất533567
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.270.15
Hiệu quả năng lượng2.572.15
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGF100GK104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 3 2010 (15 năm năm trước)11 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $5,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 470 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 747% so với GRID K2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 470 và GRID K2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 470 và GRID K2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4481536 ×2
Tần số nhân607 MHz745 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million3,540 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)215 Watt225 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.0595.36 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS2.289 TFLOPS ×2
ROPs4032 ×2
TMUs56128 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 470 và GRID K2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 470 và GRID K2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB4 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1674 MHz (3348 data rate)1250 MHz
Băng thông bộ nhớ133.9 GB/s160.0 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 470 và GRID K2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVIMini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 470 và GRID K2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.16.5 (5.1)
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2.175
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 470 và GRID K2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 470 7.52
+14.1%
GRID K2 6.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 470 3124
+14.2%
GRID K2 2736

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 470 và GRID K2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+15.6%
45−50
−15.6%
Full HD65
+18.2%
55−60
−18.2%
1200p53
+17.8%
45−50
−17.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.37
+1661%
94.53
−1661%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 470 thấp hơn 1661% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12−14
−25%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Counter-Strike 2 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Forza Horizon 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Valorant 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Counter-Strike 2 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+21%
100−105
−21%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 55−60
+16%
50−55
−16%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%
Forza Horizon 4 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Forza Horizon 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%
Valorant 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 64
+16.4%
55−60
−16.4%
Far Cry 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Hogwarts Legacy 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%
Valorant 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+15%
40−45
−15%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+16%
50−55
−16%
Grand Theft Auto V 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Valorant 85−90
+14.7%
75−80
−14.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Forza Horizon 4 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Hogwarts Legacy 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+30%
30−33
−30%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+20%
10−11
−20%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy GTX 470 và GRID K2 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 470 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 900p
  • GTX 470 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 470 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.52 6.59
Mức độ mới 26 Tháng 3 2010 11 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 215 Watt 225 Watt

GTX 470 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K2: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 470 vì nó vượt trội hơn GRID K2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 470 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID K2 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 470
GeForce GTX 470
NVIDIA GRID K2
GRID K2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 327 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 14 số phiếu

Hãy đánh giá GRID K2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 470 hoặc GRID K2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.