GeForce GTX 460M vs Radeon R7 240

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460M
2010
1536 MB GDDR5, 50 Watt
2.71
+34.8%

GTX 460M vượt qua R7 240 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất762863
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng4.315.33
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Oland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192320
Tần số nhân675 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs248
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 460M và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.1DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M và Radeon R7 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 460M 2.71
+34.8%
R7 240 2.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460M 1214
+34.9%
R7 240 900

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 460M 1370
+12.3%
R7 240 1220

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+42.9%
21−24
−42.9%
Full HD38
+40.7%
27−30
−40.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.56

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27−30
+38.1%
21−24
−38.1%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+60%
10−11
−60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 27−30
+55.6%
18−20
−55.6%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 14−16
+50%
10−11
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy GTX 460M và R7 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 460M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • GTX 460M nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.71 2.01
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 460M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1242 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 460M hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.