GeForce GTX 460M vs Radeon 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460M và Radeon 630, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 460M
2010
1536 MB GDDR5,50 Watt
3.16

630 vượt qua GTX 460M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460M và Radeon 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756705
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.355.41
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF106Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460M và Radeon 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460M và Radeon 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192512
Tần số nhân675 MHz1082 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6038.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS1.247 TFLOPS
ROPs2416
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460M và Radeon 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460M và Radeon 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ60.0 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460M và Radeon 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 460M và Radeon 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API with Feature Level 12.112 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460M và Radeon 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 460M 3.16
Radeon 630 3.93
+24.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460M 1214
Radeon 630 1512
+24.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460M và Radeon 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−16.7%
35−40
+16.7%
Full HD37
−21.6%
45−50
+21.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
Red Dead Redemption 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Valorant 5−6
−80%
9−10
+80%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Fortnite 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Forza Horizon 4 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Red Dead Redemption 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 5−6
−80%
9−10
+80%
World of Tanks 55−60
−19.6%
65−70
+19.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Forza Horizon 4 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 5 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−17.2%
30−35
+17.2%
Valorant 5−6
−80%
9−10
+80%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−22.7%
27−30
+22.7%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Counter-Strike 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 2−3
−150%
5−6
+150%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−10%
10−12
+10%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 0−1 0−1

Vậy GTX 460M và Radeon 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 630 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • Radeon 630 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 630 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 630 tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.16 3.93
Mức độ mới 3 Tháng 9 2010 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm

Radeon 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.4%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 630 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460M và Radeon 630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M
AMD Radeon 630
Radeon 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460M hoặc Radeon 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.