GeForce GTX 460 vs Radeon R9 M375X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 460
2010
2 GB GDDR5, 160 Watt
5.68
+25.1%

GTX 460 vượt qua R9 M375X với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất604658
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.22không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.54không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF104Tropo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336640
Số pipeline Computekhông có dữ liệu10
Tần số nhân675 MHz925 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1015 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture37.8040.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9072 TFLOPS1.299 TFLOPS
ROPs2416
TMUs5640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.14.4
OpenCL1.1Not Listed
VulkanN/A-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 460 5.68
+25.1%
R9 M375X 4.54

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 460 2262
+25.2%
R9 M375X 1807

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.68 4.54
Mức độ mới 12 Tháng 7 2010 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 460 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M375X: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 460 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M375X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 460 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M375X dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 460 và Radeon R9 M375X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460
AMD Radeon R9 M375X
Radeon R9 M375X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1028 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M375X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 460 hoặc Radeon R9 M375X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.