GeForce GTX 285M vs 7100 GS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285M
2010
1 GB GDDR3, 75 Watt
1.42
+1191%

GTX 285M vượt qua 7100 GS với mức trọn vẹn là 1191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9581444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.51không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG92NV44 B2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)8 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128không có dữ liệu
Tần số nhân600 MHz350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million75 million
Quy trình công nghệ65 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture38.401.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops576không có dữ liệu
ROPs162
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1020 MHz266 MHz
Băng thông bộ nhớ61 GB/s4.256 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoSingle Link DVIVGALVDSHDMIDual Link DVIDisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL2.12.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285M 1.42
+1191%
7100 GS 0.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 285M 636
+1147%
7100 GS 51

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M và GeForce 7100 GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
+2000%
1−2
−2000%
Full HD30
+1400%
2−3
−1400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
Valorant 35−40
+1700%
2−3
−1700%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Battlefield 5 3−4 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40
+1700%
2−3
−1700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1
Valorant 35−40
+1700%
2−3
−1700%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 9−10 0−1

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 8−9 0−1

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 0−1

Vậy GTX 285M và 7100 GS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 900p
  • GTX 285M nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.42 0.11
Mức độ mới 1 Tháng 2 2010 8 Tháng 8 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 110 nm

GTX 285M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1190.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 69.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 285M vì nó vượt trội hơn GeForce 7100 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7100 GS dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M
GeForce GTX 285M
NVIDIA GeForce 7100 GS
GeForce 7100 GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 43 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7100 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M hoặc GeForce 7100 GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.