GeForce GTX 260M vs Radeon R5 M315

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260M
2009
1 GB GDDR3, 65 Watt
0.85

R5 M315 vượt qua GTX 260M với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11211056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.04không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaG92Meso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng112384
Số pipeline Computekhông có dữ liệu5
Tần số nhân550 MHz970 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million1,550 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture30.8023.28
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.308 TFLOPS0.745 TFLOPS
Gigaflops462không có dữ liệu
ROPs168
TMUs5624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 950 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ61 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortSingle Link DVIDual Link DVIVGALVDSHDMINo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)DirectX® 12
Shader Model4.06.0
OpenGL2.14.4
OpenCL1.1Not Listed
VulkanN/A-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260M 0.85
R5 M315 1.07
+25.9%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 260M 380
R5 M315 478
+25.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M và Radeon R5 M315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−20.7%
35−40
+20.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−6.5%
30−35
+6.5%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−40%
7−8
+40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GTX 260M và R5 M315 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M315 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, R5 M315 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 M315 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.85 1.07
Mức độ mới 3 Tháng 3 2009 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

R5 M315 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 M315 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M
GeForce GTX 260M
AMD Radeon R5 M315
Radeon R5 M315

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 M315 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260M hoặc Radeon R5 M315, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.