GeForce 710M vs Radeon R5 M315
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 710M và Radeon R5 M315, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
R5 M315 chỉ vượt qua 710M với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 710M và Radeon R5 M315, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1070 | 1050 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 5.42 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Kepler 2.0 (2013−2015) | GCN 3.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GK208 | Meso |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 24 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | 5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 710M và Radeon R5 M315: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 710M và Radeon R5 M315, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 384 |
Số pipeline Compute | không có dữ liệu | 5 |
Tần số nhân | 719 MHz | 970 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 915 million | 1,550 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 11.50 | 23.28 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2761 TFLOPS | 0.745 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 710M và Radeon R5 M315 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Bus | PCI Express 2.0 | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x8 | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 710M và Radeon R5 M315: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩn | DDR3 | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 710M và Radeon R5 M315. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2 | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ tín hiệu LVDS | Up to 1920x1200 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ màn hình analog VGA | Up to 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++) | Up to 2560x1600 | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Bảo vệ nội dung HDCP | + | - |
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI | + | - |
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 710M và Radeon R5 M315 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
HD3D | - | + |
PowerTune | - | + |
DualGraphics | - | + |
ZeroCore | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
Hỗ trợ Blu-Ray 3D | + | - |
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p | + | - |
Optimus | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 710M và Radeon R5 M315 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 API | DirectX® 12 |
Shader Model | 5.1 | 6.0 |
OpenGL | 4.5 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | Not Listed |
Vulkan | 1.1.126 | - |
Mantle | - | + |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 710M và Radeon R5 M315 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 710M và Radeon R5 M315 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Fortnite | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
World of Tanks | 24−27
−3.8%
|
27−30
+3.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
World of Tanks | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, R5 M315 nhanh hơn 25%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- R5 M315 tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (12%)
- Hòa trong 38các bài kiểm tra (88%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.18 | 1.23 |
Mức độ mới | 24 Tháng 7 2013 | 5 Tháng 5 2015 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 4 GB |
R5 M315 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce 710M và Radeon R5 M315 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 710M và Radeon R5 M315, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.