GeForce GTX 260M SLI vs 9500M GS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 260M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.03
+847%

GTX 260M SLI vượt qua 9500M GS với mức trọn vẹn là 847% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7861349
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.541.22
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXG84
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)1 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng22432
Tần số nhân550 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million289 million
Quy trình công nghệ55 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu7.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0608 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 260M SLI 3.03
+847%
9500M GS 0.32

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 260M SLI 8959
+938%
9500M GS 863

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M SLI và GeForce 9500M GS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
God of War 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
God of War 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 45−50
+88%
24−27
−88%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+307%
14−16
−307%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 30−33
+200%
10−11
−200%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
God of War 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 9−10 0−1
Metro Exodus 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+88%
24−27
−88%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 30−33
+200%
10−11
−200%
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
God of War 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 45−50
+88%
24−27
−88%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+800%
3−4
−800%
Valorant 30−33
+900%
3−4
−900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
God of War 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+650%
2−3
−650%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 9−10 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
God of War 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 260M SLI nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 260M SLI đã vượt qua 9500M GS trong tất cả 29 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.03 0.32
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 1 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 20 Watt

GTX 260M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 846.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9500M GS: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 260M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce 9500M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M SLI
GeForce GTX 260M SLI
NVIDIA GeForce 9500M GS
GeForce 9500M GS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500M GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260M SLI hoặc GeForce 9500M GS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.