GeForce GTX 1060 3 GB vs Radeon RX 5500 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5, 120 Watt
21.44
+5.3%

GTX 1060 3 GB vượt qua RX 5500 XT với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất230247
Vị trí theo mức độ phổ biến2380
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.5443.39
Hiệu quả năng lượng14.2212.47
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Navi 14
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 5500 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 122% so với GTX 1060 3 GB.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521408
Tần số nhân1506 MHz1607 MHz
Tần số Boost1708 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million6,400 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture123.0162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs4832
TMUs7288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài250 mm180 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 3 GB 21.44
+5.3%
RX 5500 XT 20.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 3 GB 9588
+5.3%
RX 5500 XT 9107

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+3.9%
77
−3.9%
1440p45−50
+2.3%
44
−2.3%
4K24−27
−4.2%
25
+4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.49
−13.3%
2.19
+13.3%
1440p4.42
−15.1%
3.84
+15.1%
4K8.29
−22.7%
6.76
+22.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5500 XT thấp hơn 23% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike 2 254
+0%
254
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75
+0%
75
+0%
Battlefield 5 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike 2 196
+0%
196
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 5 109
+0%
109
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 43
+0%
43
+0%
Battlefield 5 71
+0%
71
+0%
Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Dota 2 149
+0%
149
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+0%
95
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Dota 2 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
+0%
58
+0%
Valorant 114
+0%
114
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+0%
150−160
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Cyberpunk 2077 20
+0%
20
+0%
Far Cry 5 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 4 41
+0%
41
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+0%
31
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+0%
35
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và RX 5500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5500 XT nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.44 20.37
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 12 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 130 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500 XT: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1060 3 GB và Radeon RX 5500 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9230 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3054 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc Radeon RX 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.