GeForce GTX 1050 vs NVS 4200M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 và NVS 4200M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 1050 vượt qua NVS 4200M với mức trọn vẹn là 1623% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 400 | 1164 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 13 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 11.26 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 11.95 | 2.09 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GP107 | GF119 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $109 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 48 |
Tần số nhân | 1290 MHz | 810 MHz |
Tần số Boost | 1392 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,300 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 25 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 58.20 | 6.480 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.862 TFLOPS | 0.1555 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 40 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM |
Chiều dài | 145 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Bộ nguồn được khuyến nghị | 300 Watt | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | - | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1752 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 112 GB/s | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | DP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI | No outputs |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
HDCP | 2.2 | - |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | + | - |
GPU Boost | 3.0 | không có dữ liệu |
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Ansel | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Desktop) và NVS 4200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2.131 | N/A |
CUDA | + | 2.1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 và NVS 4200M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Vantage Performance
- GeekBench 5 OpenCL
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
GeekBench 5 OpenCL
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1050 và NVS 4200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 44
+238%
| 13
−238%
|
1440p | 23
+2200%
| 1−2
−2200%
|
4K | 23
+2200%
| 1−2
−2200%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 2.48 | không có dữ liệu |
1440p | 4.74 | không có dữ liệu |
4K | 4.74 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 30−35
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Counter-Strike 2 | 11
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Atomic Heart | 30−35
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Battlefield 5 | 56
+1767%
|
3−4
−1767%
|
Counter-Strike 2 | 6
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Far Cry 5 | 40−45
+1950%
|
2−3
−1950%
|
Fortnite | 70−75
+1675%
|
4−5
−1675%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+940%
|
5−6
−940%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+3200%
|
1−2
−3200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+450%
|
8−9
−450%
|
Valorant | 100−110
+257%
|
30−33
−257%
|
Atomic Heart | 30−35
+1450%
|
2−3
−1450%
|
Battlefield 5 | 43
+2050%
|
2−3
−2050%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+214%
|
7−8
−214%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250
+1150%
|
20−22
−1150%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Dota 2 | 124
+854%
|
12−14
−854%
|
Far Cry 5 | 40−45
+1950%
|
2−3
−1950%
|
Fortnite | 53
+1667%
|
3−4
−1667%
|
Forza Horizon 4 | 49
+880%
|
5−6
−880%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+3200%
|
1−2
−3200%
|
Grand Theft Auto V | 53
+1667%
|
3−4
−1667%
|
Metro Exodus | 17 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+450%
|
8−9
−450%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 38
+660%
|
5−6
−660%
|
Valorant | 100−110
+257%
|
30−33
−257%
|
Battlefield 5 | 36
+1700%
|
2−3
−1700%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+214%
|
7−8
−214%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Dota 2 | 112
+762%
|
12−14
−762%
|
Far Cry 5 | 40−45
+1950%
|
2−3
−1950%
|
Forza Horizon 4 | 34
+580%
|
5−6
−580%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+3200%
|
1−2
−3200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+450%
|
8−9
−450%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20
+300%
|
5−6
−300%
|
Valorant | 28
−7.1%
|
30−33
+7.1%
|
Fortnite | 42
+2000%
|
2−3
−2000%
|
Counter-Strike 2 | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 90−95
+2967%
|
3−4
−2967%
|
Grand Theft Auto V | 7 | 0−1 |
Metro Exodus | 14−16 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 90−95
+2250%
|
4−5
−2250%
|
Valorant | 130−140
+1786%
|
7−8
−1786%
|
Battlefield 5 | 27
+2600%
|
1−2
−2600%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12 | 0−1 |
Far Cry 5 | 24−27
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Forza Horizon 4 | 30−33
+1400%
|
2−3
−1400%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+2100%
|
1−2
−2100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Fortnite | 24−27
+2500%
|
1−2
−2500%
|
Atomic Heart | 10−11 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 5−6 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 24
+60%
|
14−16
−60%
|
Metro Exodus | 8−9 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 15 | 0−1 |
Valorant | 65−70
+1550%
|
4−5
−1550%
|
Battlefield 5 | 16−18 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 5−6 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 4−5 | 0−1 |
Dota 2 | 47
+2250%
|
2−3
−2250%
|
Far Cry 5 | 12−14
+1200%
|
1−2
−1200%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+2000%
|
1−2
−2000%
|
Forza Horizon 5 | 10−11 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
Fortnite | 12−14
+500%
|
2−3
−500%
|
Vậy GTX 1050 và NVS 4200M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 nhanh hơn 238% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1050 nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1050 nhanh hơn 2200% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 1050 nhanh hơn 2967%.
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, NVS 4200M nhanh hơn 17%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1050 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (94%)
- NVS 4200M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (6%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.92 | 0.75 |
Mức độ mới | 25 Tháng 10 2016 | 22 Tháng 2 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 25 Watt |
GTX 1050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1622.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của NVS 4200M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 vì nó vượt trội hơn NVS 4200M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi NVS 4200M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.